Thực đơn
Chử_Anh Phả hệQuá kế | |||||||||||||||
Quảng Lược Bối lặc Chử Anh 1580 - ? - 1615 | |||||||||||||||
An Bình Bối lặc Đỗ Độ 1597 - 1636 - 1642 | |||||||||||||||
An Bình Khác Hậu Bối lặc Đỗ Nhĩ Hỗ (杜爾祜) 1615 - 1642 - 1645 - 1655 | |||||||||||||||
An Bình Khác Cung Bối tử Đôn Đạt (敦達) 1643 - 1655 - 1674 | |||||||||||||||
Phụng ân Trấn quốc công Phổ Quý (普貴) 1665 - 1674 - 1723 - 1725 | |||||||||||||||
Phụng ân Phụ quốc Ôn Hi công Thành Bảo (誠保) 1712 - 1726 - 1754 | Phụng ân Phụ quốc công Trí Bảo (智保) 1719 - 1723 - 1725 | Phụng ân Phụ quốc công Tô Bảo (蘇保) 1723 - 1725 - 1726 | |||||||||||||
Phụng ân Phụ quốc công Khánh Xuân (慶春) 1750 - 1755 - 1773 | |||||||||||||||
Phụng ân Phụ quốc công Hanh Anh (亨英) 1772 - 1773 - 1821 | |||||||||||||||
Truy phong Phụng ân Phụ quốc công Thuần Phúc (純福) 1798 - 1820 | |||||||||||||||
Phụng ân Phụ quốc công Sùng Tích (崇錫) 1816 - 1821 - 1854 | |||||||||||||||
Phụng ân Phụ quốc công Đoan Tú (端秀) 1838 - 1854 - 1876 | |||||||||||||||
Phụng ân Phụ quốc Cần Mẫn công (hàm Bối tử) Quang Dụ (光裕) 1863 - 1876 - 1900 | Phụ quốc Tướng quân Đức Dụ (德裕) 1869 - ? | ||||||||||||||
Phụng ân Phụ quốc công Quảng Thọ (廣壽) 1891 - 1902 - ? | Quảng Thái (廣泰) 1895 - ? | ||||||||||||||
Phụng ân Phụ quốc công Thừa Ấm (承蔭) 1918 - ? - ? | Phụng ân Phụ quốc công Thừa Tảo (承藻) 1922 - ? | ||||||||||||||
Thực đơn
Chử_Anh Phả hệLiên quan
Chử Anh Chí Anh Chu Anh Chi Anh thảo Chu Mẫn Hãn Chụp ảnh từ Chùa Nhất Trụ Chúa Nhật Lễ Lá Chi Anh đào Chu Mạnh TrinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chử_Anh http://www.axjlzp.com/clan64.html http://book.douban.com/subject/1024528/ http://www.imanchu.com/a/family/200801/2316.html https://book.douban.com/subject/4162448/ https://web.archive.org/web/20130406144726/http://... https://zh.wikisource.org/wiki/%E6%B8%85%E5%8F%B2%... https://zh.wikisource.org/wiki/%E6%B8%85%E5%A4%AA%... https://zh.wikisource.org/zh-hans/%E6%B8%85%E5%AF%... https://tracuutaptrung.quochoi.vn/Record/8899